Buổi lễ Trao bằng tốt nghiệp diễn ra vào ngày 28/6/2019 tại
Hội trường Ngụy Như Kon Tum, 19 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Danh sách các sinh viên nhận bằng tốt nghiệp tại buổi lễ:
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
ĐTB
toàn khóa |
Xếp loại
|
Ngành
|
1
|
15002578
|
Chu Khánh Linh
|
25/03/1997
|
Nữ
|
Nghệ An
|
3.21
|
Giỏi
|
Hóa học
|
2
|
15000666
|
Ngô Thị Ngân
|
26/07/1997
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
3.26
|
Giỏi
|
Hóa học
|
3
|
15000643
|
Bùi Đức Thọ
|
06/04/1997
|
Nam
|
Hà Nam
|
3.27
|
Giỏi
|
Hóa học
|
4
|
15000675
|
Bùi Thu Thủy
|
19/03/1997
|
Nữ
|
Hải Dương
|
3.38
|
Giỏi
|
Hóa học
|
5
|
15000672
|
Trần Thị Bích Thủy
|
27/01/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.25
|
Giỏi
|
Hóa học
|
1
|
15001734
|
Lê Thành Đạt
|
01/03/1997
|
Nam
|
Nghệ An
|
3.63
|
Xuất sắc
|
CNKHTN Hóa học
|
2
|
15001752
|
Lê Thị Thu Hương
|
26/03/1997
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
3.83
|
Xuất sắc
|
CNKHTN Hóa học
|
3
|
15004145
|
Đặng Thị Huyền My
|
01/04/1995
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.66
|
Xuất sắc
|
CNKHTN Hóa học
|
1
|
15000423
|
Nguyễn Thị Duyên
|
04/05/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
3.16
|
Khá
|
Tiến tiến Hóa học
|
2
|
15000610
|
Lương Quý Đạt
|
11/12/1997
|
Nam
|
Hà Nội
|
3.62
|
Xuất sắc
|
Tiến tiến Hóa học
|
3
|
15000734
|
Nguyễn Quang Minh
|
21/01/1997
|
Nam
|
Hải Phòng
|
2.92
|
Khá
|
Tiến tiến Hóa học
|
4
|
15000612
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
09/02/1997
|
Nữ
|
Bắc Ninh
|
3.48
|
Giỏi
|
Tiến tiến Hóa học
|
5
|
15000671
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
06/11/1997
|
Nữ
|
Hải Dương
|
3.45
|
Giỏi
|
Tiến tiến Hóa học
|
1
|
15000741
|
Ngô Thị Ngọc Anh
|
10/12/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.51
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
2
|
15004067
|
Trần Việt Anh
|
24/02/1997
|
Nam
|
Lào Cai
|
2.51
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
3
|
15004061
|
Hồ Viết Cương
|
20/10/1997
|
Nam
|
Nghệ An
|
2.83
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
4
|
15002220
|
Bùi Thị Diệu
|
05/05/1997
|
Nữ
|
Nam Định
|
3.04
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
5
|
15004056
|
Dương Thị Hồng Dịu
|
11/06/1997
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
3.01
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
6
|
15000735
|
Phan Thị Đào
|
15/03/1997
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
2.67
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
7
|
15000733
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
11/11/1997
|
Nam
|
Hà Nội
|
3.01
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
8
|
15002177
|
Tạ Thị Hà
|
12/03/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.10
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
9
|
15000756
|
Vũ Thu Hà
|
13/11/1997
|
Nữ
|
Nam Định
|
2.80
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
10
|
15000748
|
Bùi Thị Hạnh
|
10/03/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.27
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
11
|
15000785
|
Nguyễn Thị Hằng
|
15/09/1997
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
3.56
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
12
|
15002186
|
Dương Thị Thanh Hoa
|
25/05/1997
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
3.11
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
13
|
15004074
|
Nguyễn Thu Hoài
|
20/11/1997
|
Nữ
|
Sơn La
|
3.11
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
14
|
15000709
|
Đào Thị Huyền
|
29/10/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.37
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
15
|
15000775
|
Lê Thị Hương
|
20/09/1996
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
2.82
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
16
|
15004064
|
Lê Thị Hương
|
04/10/1997
|
Nữ
|
Hải Dương
|
3.02
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
17
|
15000712
|
Đặng Thị Diễm Hường
|
14/02/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
3.55
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
18
|
15002218
|
Phạm Ngọc Khánh
|
26/07/1996
|
Nữ
|
Hải Dương
|
3.23
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
19
|
15000738
|
Hà Thị Quỳnh Liên
|
01/10/1997
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
3.13
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
20
|
15004072
|
Nguyễn Thị Liên
|
25/05/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.33
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
21
|
15000792
|
Phạm Thị Thùy Linh
|
03/01/1996
|
Nữ
|
Nam Định
|
2.78
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
22
|
15000786
|
Tô Phương Linh
|
23/07/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
3.38
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
23
|
15002160
|
Nguyễn Quang Minh
|
09/04/1997
|
Nam
|
Hải Phòng
|
2.70
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
24
|
15002159
|
Cao Thị Minh Nguyệt
|
28/07/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
2.76
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
25
|
15000788
|
Trần Thị Phin
|
05/10/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
3.41
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
26
|
15000758
|
Đoàn Thị Phượng
|
08/04/1997
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
2.67
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
27
|
15004063
|
Hà Thị Kim Quy
|
22/03/1997
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
2.69
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
28
|
15002181
|
Bùi Thị Quỳnh
|
21/10/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
2.91
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
29
|
15004059
|
Trần Công Sơn
|
09/07/1997
|
Nam
|
Nam Định
|
2.69
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
30
|
15002221
|
Cao Thị Minh Tâm
|
21/03/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
3.31
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
31
|
15004076
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
18/07/1997
|
Nữ
|
Hải Dương
|
2.59
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
32
|
15004066
|
Trần Thị Thơm
|
24/02/1997
|
Nữ
|
Nam Định
|
3.10
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
33
|
15002154
|
Nguyễn Thị Phương Thùy
|
21/08/1997
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
2.76
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
34
|
15000776
|
Phạm Thị Thủy
|
10/03/1997
|
Nữ
|
Hưng Yên
|
2.97
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
35
|
15000730
|
Hồ Thị Thuý
|
14/02/1997
|
Nữ
|
Nghệ An
|
3.60
|
Xuất sắc
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
36
|
15002229
|
Đinh Xuân Tiệp
|
27/05/1997
|
Nam
|
Thái Bình
|
2.81
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
37
|
15004065
|
Đỗ Thị Tình
|
10/01/1997
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
3.48
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
38
|
15002183
|
Nguyễn Thị Kiều Trang
|
27/08/1997
|
Nữ
|
Vĩnh Phúc
|
3.40
|
Giỏi
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
39
|
15000753
|
Trương Thị Hà Vy
|
22/06/1997
|
Nữ
|
Hải Dương
|
2.90
|
Khá
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
1
|
15000862
|
Trương Phương Dung
|
29/04/1997
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
3.22
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
2
|
15002534
|
Phí Thị Hồng
|
04/02/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
2.64
|
Khá
|
Hóa dược
|
3
|
15000833
|
Phạm Thị Huyền
|
22/04/1997
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
2.50
|
Khá
|
Hóa dược
|
4
|
15004141
|
Đoàn Thị Thanh Hương
|
08/12/1997
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
3.28
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
5
|
15002531
|
Vũ Thị Nhật Lệ
|
26/09/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
2.83
|
Khá
|
Hóa dược
|
6
|
15002539
|
Đinh Sơn Lương
|
26/09/1997
|
Nam
|
Nam Định
|
2.82
|
Khá
|
Hóa dược
|
7
|
15002549
|
Đỗ Thị Lý
|
25/08/1997
|
Nữ
|
Thái Bình
|
3.23
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
8
|
15000818
|
Trần Ngọc Minh
|
30/10/1997
|
Nam
|
Hà Nội
|
3.33
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
9
|
15002555
|
Dương Hà Nam
|
05/12/1996
|
Nam
|
Hà Tĩnh
|
3.37
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
10
|
15004442
|
Đặng Thị Hồng Phước
|
09/02/1997
|
Nữ
|
Gia Lai
|
3.04
|
Khá
|
Hóa dược
|
11
|
15000817
|
Đào Thị Minh Phương
|
25/12/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.26
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
12
|
15002517
|
Hoàng Thị Thu Quỳnh
|
21/08/1997
|
Nữ
|
Nam Định
|
3.51
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
13
|
15000820
|
Mai Thái Sơn
|
02/12/1997
|
Nam
|
Nam Định
|
3.15
|
Khá
|
Hóa dược
|
14
|
15000830
|
Nguyễn Thị Ngọc Tâm
|
28/05/1996
|
Nữ
|
Thái Bình
|
2.91
|
Khá
|
Hóa dược
|
15
|
15000864
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
12/06/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
2.61
|
Khá
|
Hóa dược
|
16
|
15000823
|
Phạm Thị Thu Thảo
|
10/10/1997
|
Nữ
|
Ninh Bình
|
2.72
|
Khá
|
Hóa dược
|
17
|
15000848
|
Phùng Phương Thảo
|
14/03/1997
|
Nữ
|
Thái Nguyên
|
2.87
|
Khá
|
Hóa dược
|
18
|
15000845
|
Phan Quyết Thắng
|
28/07/1997
|
Nam
|
Phú Thọ
|
2.83
|
Khá
|
Hóa dược
|
19
|
15002471
|
Đào Thu Thủy
|
28/05/1997
|
Nữ
|
Hải Phòng
|
3.30
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
20
|
15002529
|
Đỗ Thảo Thuyến
|
02/06/1997
|
Nữ
|
Bắc Giang
|
3.24
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
21
|
15002511
|
Nguyễn Thị Thư
|
05/09/1997
|
Nữ
|
Hà Nội
|
3.38
|
Giỏi
|
Hóa dược
|
22
|
15000801
|
Trần Minh Thư
|
26/12/1997
|
Nữ
|
Nam Định
|
3.10
|
Khá
|
Hóa dược
|
23
|
15000839
|
Bùi Thanh Tùng
|
21/04/1997
|
Nam
|
Hải Dương
|
2.48
|
Trung bình
|
Hóa dược
|
2
|
14000300
|
Trần Văn Hoàng
|
09/05/1996
|
Nam
|
Bắc Giang
|
2.53
|
Khá
|
CN KT Hóa học
|
Chúc mừng các em và chúc các em thành đạt trong tương lai.