STT
|
Học hàm, học vị
|
Họ và tên
|
Bộ môn/ Phòng thí nghiệm
|
Di động
|
Email
|
1
|
PGS.TS
|
Hóa dầu
|
0977734304 | nguyenthanhbinh@hus.edu.vn | |
2
|
GS.TSKH
|
Hữu cơ
|
0912012382 | luu.vanboi@vnu.edu.vn | |
3
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
0904158041 | chautnhoa@gmail.com | |
4
|
PGS.TS
|
Hữu cơ
|
0904681381 | ngocchau79@yahoo.com | |
5
|
ThS
|
Công nghệ Hóa học
|
0968495659 | nguyenminhchaubn0811@gmail.com | |
6
|
TS
|
Hóa tin
|
0372994082 | vietcuong_gf@yahoo.com | |
7
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
0962984525 | trinhxuandai@gmail.com | |
8
|
TS
|
Hóa dầu
|
0982779258 | dangdovan@hus.edu.vn | |
9
|
TS
|
Phân tích
|
0983056784 | tienduchphn@gmail.com | |
10
|
PGS.TS
|
Công nghệ Hóa học
|
0983596386 | daosyduc@hus.edu.vn | |
11
|
CN
|
Hoá lý
|
|||
12
|
PGS.TS
|
Công nghệ Hóa học
|
0982407466 | tranthidung@hus.edu.vn | |
13
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
14
|
TS
|
Hoá lý
|
0936187622 | duyk44ahoahoc@yahoo.com | |
15
|
PGS.TS
|
Hữu cơ
|
0986651971 | phanminhgiang@yahoo.com | |
16
|
ThS
|
Phân tích
|
0912336161 | Josephine.hươnggiang@gmail.com | |
17
|
ThS
|
Phân tích
|
0982310085 | huonggiang10102005@gmail.com | |
18
|
TS
|
Vô cơ
|
0983827696 | hanv@hus.edu.vn | |
19
|
ThS
|
Hóa dược
|
0989858192 | manhhath@gmail.com | |
20
|
PGS.TS
|
Hoá lý
|
0904231459 | nguyencamha74@gmail.com | |
21
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
0963832819 | hoangvanha@hus.edu.vn | |
22
|
TS
|
Vô cơ
|
0398045594 | minhhai.nguyen@hus.edu.vn | |
23
|
ThS
|
Hóa dược
|
0914455911 | hanhluong77@gmail.com | |
24
|
CN
|
Hoá lý
|
0978059196 | ||
25
|
PGS.TS
|
Hoá lý
|
0902129517 | nguyen_xuan_hoan@yahoo.fr | |
26
|
TS
|
Vô cơ
|
dohuyhoang317@gmail.com | ||
27
|
KTV
|
Văn phòng
|
0977117721 | hoangpro1983@gmail.com | |
28
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
29
|
CN
|
Phân tích
|
|||
30
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
31
|
PGS.TS
|
Hóa dược
|
|||
32
|
TS.
|
Hóa dược
|
|||
33
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
34
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
35
|
CN
|
Hữu cơ
|
|||
36
|
TS
|
Hóa dược
|
|||
37
|
CN
|
Văn phòng
|
|||
38
|
ThS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
39
|
TS
|
Hóa dầu
|
|||
40
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
41
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
42
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
43
|
TS
|
Hóa tin
|
|||
44
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
45
|
ThS
|
Văn phòng
|
|||
46
|
CN
|
Văn phòng
|
|||
47
|
ThS
|
Vô cơ
|
|||
48
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
49
|
GS.TS
|
Vô cơ
|
|||
50
|
TS
|
Vật liệu
|
|||
51
|
ThS
|
Vô cơ
|
|||
52
|
TS
|
Hữu cơ
|
|||
53
|
PGS.TS
|
Môi trường
|
|||
54
|
CN
|
Hữu cơ
|
|||
55
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
56
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
57
|
TS
|
Hữu cơ
|
|||
58
|
TS
|
Phân tích
|
|||
59
|
GS.TS
|
Hóa dầu
|
|||
60
|
TS
|
Vô cơ
|
|||
61
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
62
|
GS.TS
|
Hữu cơ
|
|||
63
|
TS
|
Phân tích
|
|||
64
|
GS.TS
|
Hóa dầu
|
|||
65
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
66
|
TS
|
Môi trường
|
|||
67
|
PGS.TS
|
Hoá lý
|
|||
68
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
69
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
70
|
TS
|
Hóa dầu
|
|||
71
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
72
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
73
|
ThS
|
Môi trường
|
|||
74
|
PGS.TS
|
Hữu cơ
|
|||
75
|
TS
|
Môi trường
|
|||
76
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
77
|
PGS.TS
|
Môi trường
|
|||
78
|
TS
|
Hóa dược
|
|||
79
|
TS
|
Hữu cơ
|
|||
80
|
PGS.TS
|
Hữu cơ
|
|||
81
|
PGS.TS
|
Hoá lý
|