STT
|
Học hàm, học vị
|
Họ và tên
|
Bộ môn/ Phòng thí nghiệm
|
Di động
|
Email
|
1
|
PGS.TS
|
Hóa dầu
|
0977734304 | nguyenthanhbinh@hus.edu.vn | |
2
|
GS.TSKH
|
Hữu cơ
|
0912012382 | luu.vanboi@vnu.edu.vn | |
3
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
4
|
TS
|
Hữu cơ
|
|||
5
|
CN
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
6
|
TS
|
Hóa tin
|
|||
7
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
8
|
TS
|
Hóa dầu
|
|||
9
|
TS
|
Phân tích
|
|||
10
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
11
|
CN
|
Hoá lý
|
|||
12
|
PGS.TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
13
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
14
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
15
|
PGS.TS
|
Hữu cơ
|
|||
16
|
ThS
|
Phân tích
|
|||
17
|
ThS
|
Phân tích
|
|||
18
|
TS
|
Vô cơ
|
|||
19
|
ThS
|
Hóa dược
|
|||
20
|
PGS.TS
|
Hoá lý
|
|||
21
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
22
|
ThS
|
Hóa dược
|
|||
23
|
CN
|
Hoá lý
|
|||
24
|
PGS.TS
|
Hoá lý
|
|||
25
|
TS
|
Vô cơ
|
|||
26
|
KTV
|
Văn phòng
|
|||
27
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
28
|
CN
|
Phân tích
|
|||
29
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
30
|
PGS.TS
|
Hóa dược
|
|||
31
|
TS.
|
Hóa dược
|
|||
32
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
33
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
34
|
CN
|
Hữu cơ
|
|||
35
|
TS
|
Hóa dược
|
|||
36
|
CN
|
Văn phòng
|
|||
37
|
ThS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
38
|
TS
|
Hóa dầu
|
|||
39
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
40
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
41
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
42
|
TS
|
Hóa tin
|
|||
43
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
44
|
ThS
|
Văn phòng
|
|||
45
|
CN
|
Văn phòng
|
|||
46
|
ThS
|
Vô cơ
|
|||
47
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
48
|
GS.TS
|
Vô cơ
|
|||
49
|
TS
|
Vật liệu
|
|||
50
|
ThS
|
Vô cơ
|
|||
51
|
TS
|
Hữu cơ
|
|||
52
|
TS
|
Môi trường
|
|||
53
|
CN
|
Hữu cơ
|
|||
54
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
55
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
56
|
TS
|
Hữu cơ
|
|||
57
|
TS
|
Phân tích
|
|||
58
|
PGS.TS
|
Hóa dầu
|
|||
59
|
TS
|
Vô cơ
|
|||
60
|
PGS.TS
|
Vô cơ
|
|||
61
|
GS.TS
|
Hữu cơ
|
|||
62
|
TS
|
Phân tích
|
|||
63
|
PGS.TS
|
Hóa dầu
|
|||
63
|
PGS.TS
|
Phân tích
|
|||
64
|
TS
|
Môi trường
|
|||
65
|
PGS.TS
|
Hoá lý
|
|||
66
|
TS
|
Công nghệ Hóa học
|
|||
67
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
68
|
TS
|
Hóa dầu
|
|||
69
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
70
|
TS
|
Phân tích
|
|||
71
|
ThS
|
Môi trường
|
|||
72
|
TS
|
Hữu cơ
|
|||
73
|
TS
|
Môi trường
|
|||
74
|
TS
|
Hoá lý
|
|||
75
|
PGS.TS
|
Môi trường
|
|||
76
|
TS
|
Hóa dược
|
|||
77
|
TS
|
Hữu cơ
|
|||
78
|
PGS.TS
|
Hữu cơ
|
|||
79
|
TS
|
Hoá lý
|